Thực đơn
Tiếng_Tofa Chữ viếtTiếng Tofa, dù ít khi được viết ra, sử dụng bảng chữ cái Kirin:
А а | Б б | В в | Г г | Ғ ғ | Д д | Е е |
Ә ә | Ё ё | Ж ж | З з | И и | I i | Й й |
К к | Қ қ | Л л | М м | Н н | Ң ң | О о |
Ө ө | П п | Р р | С с | Т т | У у | Ү ү |
Ф ф | Х х | Һ һ | Ц ц | Ч ч | Ҷ ҷ | Ш ш |
Щ щ | ъ | Ы ы | ь | Э э | Ю ю | Я я |
Tiếng Tofa có những kí tự sau không có trong bảng chữ cái tiếng Nga: Ғғ [ɣ], Әә [æ], Ii [iː], Ққ [q], Ңң [ŋ], Өө [œ], Үү [y], Һһ [h], vàҶҷ [d͡ʒ]. Thêm vào đó, ъ có thể được dùng để chi thanh thấp, như trong эът "thịt".
Thực đơn
Tiếng_Tofa Chữ viếtLiên quan
Tiếng Tofa Tiếng Tolai Tiếng Toba QomTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Tofa http://www.turkiclanguages.com/www/classification.... http://www.swarthmore.edu/SocSci/dharris2/Anderson... http://glottolog.org/resource/languoid/id/kara1462 http://livingtongues.org/docs/And.Har.SSibpap%20co... http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=k... http://www.gks.ru/free_doc/new_site/population/dem... https://www.academia.edu/33407303/Some_Tofalar_Ety...